Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
engrenage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) khớp rằng
  • (nghĩa bóng) mối chằng chịt
    • Être pris dans un engrenage de malheurs
      rơi vào những mối họa chằng chịt
Related search result for "engrenage"
Comments and discussion on the word "engrenage"