Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
endimanché
Jump to user comments
tính từ
  • ăn mặc đẹp (nhân ngày hội)
    • La mère et la fille bien endimanchées
      người mẹ và cô con gái ăn mặc rất đẹp (nhân ngày hội)
    • avoir l'air endimanché
      xúng xính trong bộ quần áo đẹp
Comments and discussion on the word "endimanché"