Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
endemical
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới căn bệnh (hay bất cứ cái gì giống như bệnh tật) thường chỉ có ở một địa phương nhất định, bệnh địa phương
Related words
Comments and discussion on the word "endemical"