Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
endémique
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thành) dịch địa phương (bệnh)
  • (sinh vật học; sinh lý học) đặc hữu (loài vật)
Related search result for "endémique"
Comments and discussion on the word "endémique"