Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
encorné
Jump to user comments
tính từ
  • (thú y học) ở móng guốc
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có sừng
    • Bouc haut encorné
      con dê có sừng cao
Comments and discussion on the word "encorné"