Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enclitique
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) từ ghép sau; yếu tố ghép sau
tính từ
  • (ngôn ngữ học) ghép sau
Related search result for "enclitique"
  • Words contain "enclitique" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ghép sau sau
Comments and discussion on the word "enclitique"