Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emmagasiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhập kho
  • (nghĩa bóng) tích, tích giữ
    • Emmagasiner de l'énergie
      (vật lý học) tích năng lượng
    • Emmagasiner les souvenirs
      tích giữ kỷ niệm (trong trí óc)
Comments and discussion on the word "emmagasiner"