Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emménagement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự dọn (đến) nhà (mới)
  • (hàng hải) kiểu chia phòng (trên tàu)
Related search result for "emménagement"
Comments and discussion on the word "emménagement"