Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
emeside
Jump to user comments
Noun
  • một loại thuốc chống co giật (tên thương mại Emeside và Zarontin) dùng để điều trị bệnh động kinh cơn bé
Related words
Comments and discussion on the word "emeside"