Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
embattled
Jump to user comments
Adjective
  • có các lỗ châu mai, hay giống như lỗ châu mai
  • đã được dàn thành thế trận, đã được chuẩn bị cho trận đánh
Related words
Comments and discussion on the word "embattled"