Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
elzevir
/'elziviə/
Jump to user comments
danh từ
  • sách enzêvia (do gia đình En-giê-via in ở Hà-lan, vào (thế kỷ) 16 17)
  • kiểu chữ enzêvia
tính từ
  • Enzêvia (sách kiểu chữ)
Comments and discussion on the word "elzevir"