Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
elizabeth cady stanton
Jump to user comments
Noun
  • lizabeth Cady Stanton (1815 - 1902), nhà hoạt động vì quyền bình đẳng phụ nữ và sự bãi bỏ chế độ nô lệ, đã sống một thời gian ở Boston, nơi bà kết bạn với Lydia Child
Related words
Comments and discussion on the word "elizabeth cady stanton"