Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
elevator-operator
/'eliveitə'ɔpəreitə/ Cách viết khác : (elevator-jockey) /'eliveitə'dʤɔki/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển thang máy
Comments and discussion on the word "elevator-operator"