Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
electronic deception
Jump to user comments
Noun
  • sử dụng năng lượng điện từ với ý định chuyển tải thông tin gây hiểu nhầm
Related search result for "electronic deception"
Comments and discussion on the word "electronic deception"