Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
electric catfish
Jump to user comments
Noun
cá da trơn nước ngọt của sông Nile và miền nhiệt đới trung châu Phi có bộ phóng điện
Related search result for
"electric catfish"
Words contain
"electric catfish"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đèn điện
cá trê
điện
ghế điện
quạt máy
luồng điện
phóng điện
dây bọc
Hoà Bình
quạt điện
more...
Comments and discussion on the word
"electric catfish"