Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
el libertador
Jump to user comments
Noun
  • một ngọn núi trong dãy Andes ở Argentina (cao 22.047 feet)
  • vị chính khách người Venezuela, người đã lãnh đạo cuộc nổi dậy của các thuộc địa Nam Mỹ chống lại quyền Tây Ban Nha; thành lập Bolivia năm 1825 (1783-1830)
Related words
Comments and discussion on the word "el libertador"