Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
el greco
Jump to user comments
Noun
  • họa sĩ người Tây Ban Nha (sinh ra tại Hy Lạp)được nhớ đến với các công trình tôn giáo đặc trưng bởi hình thức kéo dài của con người và cách sử dụng màu sắc đối lập (1541-1614)
Related words
Comments and discussion on the word "el greco"