Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eisenstein
Jump to user comments
Noun
  • nhà làm phim người Nga, người đi tiên phong trong việc sử dụng dựng phim và được xem là một trong những nhà làm phim có ảnh hưởng nhất trong lịch sử của hình ảnh chuyển động (1898-1948)
Comments and discussion on the word "eisenstein"