Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
eisenstein
Jump to user comments
Noun
nhà làm phim người Nga, người đi tiên phong trong việc sử dụng dựng phim và được xem là một trong những nhà làm phim có ảnh hưởng nhất trong lịch sử của hình ảnh chuyển động (1898-1948)
Related words
Synonyms:
Eisenstein
Sergei Eisenstein
Sergei Mikhailovich Eisenstein
Comments and discussion on the word
"eisenstein"