Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
egg-dance
/'egdɑ:ns/
Jump to user comments
danh từ
  • điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)
  • (nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa
Related search result for "egg-dance"
Comments and discussion on the word "egg-dance"