Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
effilé
Jump to user comments
tính từ
  • thon
    • Taille effilée
      mình thon
  • (thực vật học) mảnh
    • Tige effilée
      thân mảnh
danh từ giống đực
  • tua tháo sợi (ở đầu khăn quàng, khăn mặt..)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) áo sổ gấu (để tang)
Related words
Related search result for "effilé"
Comments and discussion on the word "effilé"