Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edwin hubble
Jump to user comments
Noun
  • nhà thiên văn học người Mỹ, người phát hiện ra rằng (khi vũ trụ mở rộng)tốc độ mà tinh vân rút tăng với khoảng cách từ người quan sát (1889-1953)
Related words
Related search result for "edwin hubble"
Comments and discussion on the word "edwin hubble"