Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eduard buchner
Jump to user comments
Noun
  • Nhà hóa học người Đức nghiên cứu chất hữu cơ lên men rượu và phát hiện ra zymaza (1860-1917)
Related words
Comments and discussion on the word "eduard buchner"