Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edmund husserl
Jump to user comments
Noun
  • Nhà triết học người Đức nổi tiếng, người phát triển hiện tượng học (1859-1938)
Related words
Comments and discussion on the word "edmund husserl"