Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edgar varese
Jump to user comments
Noun
  • nhà soạn nhạc người Hoa Kỳ (sinh ra tại Pháp) tác giả của những bản nhạc kết hợp giữa âm nhạc với sự nghịch tai cùng hợp điệu phức tạp và việc sử dụng kỹ thuật điện tử (1883-1965)
Related words
Comments and discussion on the word "edgar varese"