Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edgar douglas adrian
Jump to user comments
Noun
  • nhà Sinh lý học người Anh, người tiến hành nghiên cứu chức năng của tế bào thần kinh; nam tước số 1 của Cambridge(1889-1997)
Related words
Comments and discussion on the word "edgar douglas adrian"