Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eburophyton austinae
Jump to user comments
Noun
  • Cây không lá, có sáp màu trắng, cành mọc theo cụm, có chùm hoa trắng, sống ở Tây Bắc Hoa Kỳ tới miền bắc California và tây Idaho
Related words
Comments and discussion on the word "eburophyton austinae"