Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
east midland
Jump to user comments
Noun
  • phương ngữ của miền Trung Anh thay thế Tây Saxon như một ngôn ngữ văn học, sau đó phát triển thành hiện đại tiếng Anh
Related search result for "east midland"
Comments and discussion on the word "east midland"