Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
earthshaking
Jump to user comments
Adjective
  • đủ tầm quan trọng để ảnh hưởng tới cả thế giới
  • đủ ầm ĩ, inh ỏi để làm rung chuyển cả trái đất
Related words
Comments and discussion on the word "earthshaking"