Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
eames chair
Jump to user comments
Noun
ghế được thiết kế bởi Charles Eames, ban đầu được làm bằng ván ép đúc; chỗ ngồi và lưng có hình dạng phù hợp với cơ thể con người
Related search result for
"eames chair"
Words contain
"eames chair"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ môn
chủ toạ
ghế chao
xích đu
ghế điện
ghế dựa
chỏn hỏn
ghế
mây
làm
more...
Comments and discussion on the word
"eames chair"