Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dwindling away
Jump to user comments
Noun
  • sự nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
    • there is no greater sadness that the dwindling away of a family
      Không có nỗi buồn nào lớn hơn sự suy giảm của một gia đình
  • sự suy yếu, hao mòn dần
Comments and discussion on the word "dwindling away"