Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for duy in Vietnamese - French dictionary
ép duyên
đẹp duyên
có duyên
cầu duyên
căn duyên
chứng duyệt
cơ duyên
cười duyên
duy
duy ý chí
duy cảm
duy danh
duy hạnh phúc
duy hiện tượng
duy kỉ
duy lí
duy linh
duy mĩ
duy năng
duy ngã
duy nhất
duy tâm
duy tân
duy thao tác
duy thực
duy trì
duy trí
duy tu
duy vật
duyên
duyên cớ
duyên dáng
duyên do
duyên giang
duyên hài
duyên hải
duyên kiếp
duyên nợ
duyên phận
duyên số
duyên trời
duyệt
duyệt binh
duyệt mục
duyệt y
hết duyên
kết duyên
kiểm duyệt
làm duyên
lỡ duyên
lịch duyệt
lương duyên
nhân duyên
phê duyệt
phản duy lí
phiệt duyệt
rẽ duyên
sánh duyên
tình duyên
túc duyên
tập duyệt
tủi duyên
tứ duy
tốt duyên
tổng duyệt
tiền duyên
trần duyên
tơ duyên
tư duy
vãn duyên
vô duyên
xét duyệt
xe duyên