Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dutch treat
Jump to user comments
Noun
  • (thành ngữ) nghĩa là mời nhau đi ăn và ai trả tiền người nấy
  • bữa ăn ai nấy trả
Related search result for "dutch treat"
Comments and discussion on the word "dutch treat"