Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
durham
Jump to user comments
Noun
  • giống gia súc có sừng ngắn của Anh
  • thành phố nằm ở hướng bắc của miền Bắc Carolina;nơi có đại học Duke
Related words
Related search result for "durham"
Comments and discussion on the word "durham"