Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
duplicidentata
Jump to user comments
Noun
  • trong phân loại trước đây được coi là một phân bộ của Rodentia cùng tồn tại với Lagomorpha: động vật gặm nhấm
Comments and discussion on the word "duplicidentata"