Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dungeness crab
Jump to user comments
Noun
  • cua nhỏ ăn được ở biển Thái Bình Dương của Bắc Mỹ
  • (động vật học)ghẹ đungen
Related words
Related search result for "dungeness crab"
Comments and discussion on the word "dungeness crab"