Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
dulcification
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm dịu vị (một chất đắng, chua)
  • (kỹ thuật) sự luyện tinh bước đầu (chì)
Comments and discussion on the word "dulcification"