Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
duke of cumberland
Jump to user comments
Noun
  • tổng tư lệnh người Anh, con trai của George II, thất bại trong cuộc chiến ở Fontenoy (1721-1765)
Related search result for "duke of cumberland"
Comments and discussion on the word "duke of cumberland"