Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
dual inline package switch
Jump to user comments
Noun
(Khoa học máy tính) một trong những công tắc bật mở gắn kết trong phần cứng máy tính, dùng thay chân nối để thiết lập cấu hình máy cho người dùng
Related search result for
"dual inline package switch"
Words contain
"dual inline package switch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bẻ ghi
song hỉ
cầu dao
độn tóc
roi
tắt
ghi
kiện
bị động
chiến
more...
Comments and discussion on the word
"dual inline package switch"