Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dual inline package switch
Jump to user comments
Noun
  • (Khoa học máy tính) một trong những công tắc bật mở gắn kết trong phần cứng máy tính, dùng thay chân nối để thiết lập cấu hình máy cho người dùng
Related search result for "dual inline package switch"
Comments and discussion on the word "dual inline package switch"