Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
du khách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Khách đi chơi xa, khách du lịch: mở rộng, nâng cấp các khách sạn để đón du khách ở các nơi đến.
Comments and discussion on the word "du khách"