Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drying oil
Jump to user comments
Noun
  • dầu khô do quá trình oxy hóa và thường được sử dụng như một lớp sơn hoặc véc ni đánh bóng
Related search result for "drying oil"
Comments and discussion on the word "drying oil"