Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drum printer
Jump to user comments
Noun
  • máy in kiểu trống, máy in trống (Máy in bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống quay, một đầu in di chuyển qua lại trên điểm cao nhất của trống. Giấy quay cùng trống để căn chỉnh điểm cần in đúng với đầu in.)
  • (tin học) thiết bị in nhanh trong đó yếu tố in là một cái trống từ quay
Related search result for "drum printer"
Comments and discussion on the word "drum printer"