Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for drop cloth in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phá ngang
giọt
rẻo
hạt
buông xõng
khố
buông
chuồi
chiên
chéo
đẻ
sụt
tạt
oanh tạc
giọt nước
giọt máu
sẩy tay
dấu nặng
bắt nạt
nhân vì
rơi
bỏ học
nhảy dù
thả dù
rụng
quá chén
thả
hàng tấm
cẩm nhung
diềm bâu
giẻ
bướm ong
khăn lau
chéo go
phông
nhỏ giọt
quị
tay nải
ghé
soạt
khăn bàn
bỏ bẵng
buông xuôi
rớt
quỵ
gùn
nói bóng
ca rô
dày cộm
giây lát
múi
hoen ố
ố
rằn
sa
bỏ
sần mặt
cuộn
co
chồng chéo
đìu
Tây Bắc
kệch
bẵng
khúc
mụn
buôn
bịt
vải
bàn
mộc
bền
can
biên
biến
bí
sản xuất
chả
quần áo
hò
First
< Previous
1
2
Next >
Last