Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Dresden
Jump to user comments
Noun
  • thành phố phía tây nam nước Đức trên sông Elbe, bị phá hủy hoàn toàn bởi cuộc tấn công không quân của Anh năm 1945
Comments and discussion on the word "Dresden"