Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dream-hole
/'dri:mhoul/
Jump to user comments
danh từ
  • lỗ sáng (lỗ hổng để lọt ánh sáng trên tháp, tháp chuông...)
Related search result for "dream-hole"
Comments and discussion on the word "dream-hole"