Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drawing string
Jump to user comments
Noun
  • dây buộc có đầu dây nhỏ vắt qua đường nổi của một khe hở
    • he pulled the drawstring and closed the bag
      Anh ta kéo dây buộc và đóng túi
Related words
Related search result for "drawing string"
Comments and discussion on the word "drawing string"