Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dravidien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chủng tộc Đra-vi-đa (Nam ấn Độ)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ Đra-vi-đa
Comments and discussion on the word "dravidien"