Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
drag-chain
/'drægtʃein/
Jump to user comments
danh từ
  • xích cản (để chậm tốc độ của xe)
  • (nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại
Related search result for "drag-chain"
Comments and discussion on the word "drag-chain"