Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dowser
/'dauzə/
Jump to user comments
danh từ
  • người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò)
Related search result for "dowser"
Comments and discussion on the word "dowser"