Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
downstage
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc nửa phía trước của sân khấu, thuộc mặt trước của sân khấu
Adverb
  • ở hay hướng về mặt trước của sân khấu
Noun
  • mặt trước của sân khấu (nhìn từ phía khán giả)
Comments and discussion on the word "downstage"