Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
downfield
Jump to user comments
Adjective
  • hướng về hoặc ở phía khu vực phòng thủ phía cuối sân bóng
Adverb
  • hướng về hoặc ở phía khu vực phòng thủ phía cuối sân bóng
Comments and discussion on the word "downfield"